Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
55302

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
76Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị.1.000775.000.00.00.H56Thi đua khen thưởng2
77Công nhận danh hiệu “Công dân kiểu mẫu” thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã tỉnh Thanh Hóa.1.007069Thi đua khen thưởng2
78Công nhận danh hiệu “Gia đình kiểu mẫu”.1.007067Thi đua khen thưởng2
79Công nhận danh hiệu “Tổ dân phố kiểu mẫu”.1.007066Thi đua khen thưởng2
80Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại 2.002165.000.00.00.H56Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính2
81Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số.1.004888.000.00.00.H56Công tác dân tộc2
82Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số.1.004875.000.00.00.H56Công tác dân tộc2
83Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên2.002080.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở2
84Thủ tục thôi hòa giải viên2.000930.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở2
85Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải viên2.000333.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở2
86Thủ tục công nhận hòa giải viên2.000373.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở2
87Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải 2.000424.000.00.00.H56Hòa giải cơ sở2
88Thủ tục Cho thôi tuyên truyền viên pháp luật.2.001449.000.00.00.H56Phổ biến giáo dục pháp luật3
89Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật 2.001457.000.00.00.H56Phổ biến giáo dục pháp luật2
90Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
91Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
92Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Nuôi con nuôi2
93Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001009.000.00.00.H56Chứng thực2
94Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001406.000.00.00.H56Chứng thực2
95Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản.2.001016.000.00.00.H56Chứng thực2
96Chứng thực di chúc.2.001019.000.00.00.H56Chứng thực2
97Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.2.001035.000.00.00.H56Chứng thực2
98Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Chứng thực2
99Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Chứng thực2
100Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.2.000913.000.00.00.H56Chứng thực2